Địa lý Enbetsu, Hokkaidō

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Enbetsu, Hokkaidō
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)9.412.215.423.028.132.633.334.232.022.418.613.034,2
Trung bình cao °C (°F)−2.2−1.52.48.815.219.523.524.621.514.96.90.311,16
Trung bình ngày, °C (°F)−5.8−5.6−1.44.610.414.818.920.016.310.23.4−2.86,92
Trung bình thấp, °C (°F)−10.5−11−6.2−0.15.510.515.015.911.35.4−0.1−6.42,44
Thấp kỉ lục, °C (°F)−26.8−25.6−23.1−11.3−3.70.25.75.51.6−5−12.8−21.9−26,8
Giáng thủy mm (inch)73.3
(2.886)
52.4
(2.063)
53.1
(2.091)
50.2
(1.976)
68.9
(2.713)
65.0
(2.559)
123.0
(4.843)
142.5
(5.61)
126.0
(4.961)
134.9
(5.311)
129.4
(5.094)
97.4
(3.835)
1.121,9
(44,169)
Số ngày mưa TB19.515.413.110.810.59.710.010.711.415.819.221.1167,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng48.676.4129.8165.8188.4160.8155.9164.2170.3119.851.028.51.461,5
Nguồn #1: JMA[2]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[3]